Có 2 kết quả:
訪問 phỏng vấn • 访问 phỏng vấn
Từ điển phổ thông
phỏng vấn
Từ điển trích dẫn
1. Xin chỉ dạy. ◇Tả truyện 左傳: “Triêu dĩ thính chánh, trú dĩ phỏng vấn” 朝以聽政, 晝以訪問 (Chiêu Công nguyên niên 昭公元年).
2. Hỏi tra, tìm tòi.
3. Bái phỏng. ◇Tây du kí 西遊記: “Đáo Trường An thành nội, phỏng vấn nhất phiên” 到長安城內, 訪問一番 (Đệ thập hồi).
2. Hỏi tra, tìm tòi.
3. Bái phỏng. ◇Tây du kí 西遊記: “Đáo Trường An thành nội, phỏng vấn nhất phiên” 到長安城內, 訪問一番 (Đệ thập hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hỏi han tìm biết.
Bình luận 0